Job title là điểm chạm đầu tiên giữ nhà tuyển dụng và ứng viên. Một job title rõ ràng không chỉ giúp ứng viên hiểu đúng về vị trí tuyển dụng mà còn thể hiện được sự chuyên nghiệp của doanh nghiệp và thu hút sự quan tâm của nhiều nhân tài phù hợp.

Tuy nhiên, không phải lúc nào việc đặt tên chức danh công việc cũng là dễ dàng. Làm thế nào để truyền đạt đủ ý mà vẫn đảm bảo tính lôi cuốn với ứng viên. Nên đưa thuật ngữ nào vào, nên bớt từ nào là những băn khoăn mà nhiều người gặp phải. Vậy làm thế nào để viết job title hấp dẫn hơn?

1. Job Title là gì?

1.1. Định nghĩa Job Title là gì

Job title (chức danh công việc) là danh hiệu mô tả vị trí và vai trò của nhân sự trong tổ chức. Thông qua job title, bạn có thể nắm bắt một cách khái quát về trách nhiệm, phạm vi nhiệm vụ, và cấp bậc của nhân sự đó trong đơn vị. 

Một job title thường bao gồm: 

  • Chức danh: Phản ánh vai trò và trách nhiệm của nhân sự đó trong tổ chức. 
  • Thứ bậc: Vị trí của chức danh công việc trong cơ cấu tổ chức. Thông tin này biểu thị cho quyền hạn và thâm niên của nhân sự đó trong đơn vị. 
  • Phạm vi nhiệm vụ: Phạm vị nhiệm vụ và trách nhiệm giới hạn trong mảng, hoạt động nào của đơn vị (kinh doanh, marketing, sản xuất, tài chính…). 

job title

1.2. Sự khác biệt giữa Job Position và Job Title là gì?

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa khai khái niệm job title và job position, từ đó gây ra những hiểu lầm đáng tiếc. Thực chất, hai khái niệm trên là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt job title và job position là điều tối quan trọng giúp giao tiếp hiệu quả và rõ ràng hơn. 

Job Title: Có thể xem như thẻ tên chuyên nghiệp của một cá nhân trong tổ chức. Job title tóm gọn vai trò, vị thế và chuyên môn của một cá nhân trong hệ sinh thái rộng lớn và phân cấp sâu sắc. Với góc nhìn khác, job title là một dấu mốc trên con đường sự nghiệp, biểu thị những thành tích và bước phát triển của từng cá nhân. 

Ngược lại, Job Position lại đào sâu hơn về vị trí công việc của một nhân sự. Nó bao hàm cả bản chất công việc, trách nhiệm, nhiệm vụ hàng ngày của một cá nhân. Job position cung cấp thông tin sâu rộng hơn job title. Cũng bởi vậy, job position thường đi cùng job title nhằm cắt nghĩa, giải thích chi tiết hơn về trách nhiệm công việc. 

2. Job Title có vai trò gì trong quá trình tuyển dụng và quản lý nhân sự 

Job title dù chỉ là một thẻ tên đơn giản nhưng lại có đóng góp đáng kể tới quá trình tuyển dụng và tổ chức - quản lý nhân sự trong doanh nghiệp. Cụ thể, job title có những tác động sau đây:

Giúp hệ thống nhân sự và cấp bậc trong mỗi đơn vị được rõ ràng và có tổ chức hơn: Việc gán tên/chức danh với mỗi vị trí mang tới sự rõ ràng về vai trò, trách nhiệm của mỗi nhân sự, từ đó giúp tổ chức xây dựng - phân công lao động một cách hiệu quả hơn. 

Động lực cho nhân viên: Chức danh công việc theo một cách nhìn khác là sự công nhận về trình độ và sự cống hiến của tổ chức dành cho nhân viên. Đó cũng là thành tích, dấu son trên sự nghiệp của mỗi người. Vậy nên, job title cũng là động lực, là mục tiêu phấn đấu của bất kỳ ai.

Thu hút ứng viên trong quá trình tuyển dụng và giữ chân nhân sự: Một chức danh công việc phản ánh về cơ cấu tổ chức của đơn vị, qua đó phản ánh mức độ hấp dẫn, cơ hội phát triển của nhân sự trong tổ chức đó. Một job title rõ ràng, hấp dẫn là luôn thu hút sự quan tâm của đông đảo ứng viên và hơn hết, nó còn giữ chân cả những nhân sự lâu lăm ở lại để cống hiến và phát triển cùng tổ chức.

3. Hệ thống thứ bậc chức danh công việc 

job title

Hệ thống thứ bậc trong hầu hết các doanh nghiệp hiện nay

Chức danh công việc trong một đơn vị thường được tổ chức dựa trên hệ thống thứ bậc. Với những doanh nghiệp, hệ thống thứ bậc này thường có 6 bậc chính (như hình). Với những cơ quan phức tạp như Chính phủ, hệ thống thứ bậc thậm chí có tới 10 - 15 bậc khác nhau. 

Tuy nhiên, nhìn chung hệ thống thứ bậc đều được biểu thị với mô hình kim tự tháp. Với quy luật từ thấp lên cao tương ứng với sự phát triển về vai trò, quyền hạn của chức danh đó. 

3.1. Danh sách C-Suite Job Titles

Đứng đầu hệ thống thứ bậc trong doanh nghiệp là C-Suits. C-Suits là nhóm các giám đốc điều hành cấp cao trong một công ty. C trong C- Suits là viết tắt của từ “Chief”, đây cũng là thuật ngữ xuất hiện trong hầu hết chức danh giám đốc trong ban quản trị công ty.

C-Suits cũng là nhóm lãnh đạo có quyền lực cao nhất trong tổ chức. Họ tham gia vào việc đưa ra những quyết sách chiến lược, và định hướng phát triển dài hạn cho tổ chức. Đứng đầu C-Suits là CEO (Chief Executive Officer - Giám đốc điều hành). 

Với những tổ chức phức tạp (cấp tập đoàn), người đứng đầu có thể là Chủ tịch Hội đồng Quản trị (Chairman of the Board). Chủ tịch HĐQT có trách nhiệm giám sát CEO hay Board of Director (Ban giám đốc) và đảm bảo lợi ích của các cổ đông. Trong mô hình này, CEO sẽ chịu sự chi phối từ định hướng và liên tục phải báo cáo hoạt động của công ty tới hội đồng quản trị. 

job title

Dưới đây là các chức danh công việc trong cấp C. 

  • CEO — The Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)
  • COO — The Chief Operations Officer (Giám đốc vận hành)
  • CFO — The Chief Finance Officer (Giám đốc tài chính)
  • CMO - Chief Marketing Officer (Giám đốc marketing)
  • Chief Investment Officer (Giám đốc đầu tư)
  • Chief Strategy Officer (Giám đốc chiến lược)
  • Chief Innovation Officer 
  • Chief Research Officer
  • Chief Engineer
  • ….

3.2. Vice President, Director and Manager

Dưới cấp C, hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng chức danh Vice President (Phó chủ tịch), Director (Giám đốc) và Manager (Quản lý). 

Director đều là người đứng đầu một bộ phận trong tổ chức (có thể là một phòng ban hoặc một bộ phận chức năng trong phòng ban). 

Manager là quản lý cấp trung trong tổ chức. Manager nhận sự chỉ đạo của lãnh đạo cấp cao hơn và triển khai, thực thi kế hoạch mà cấp cao giao xuống, đồng thời giám sát, đôn đốc nhân sự triển khai công việc có hiệu quả. 

3.3 Danh sách Individual Contributor (IC) Job Title

Individual Contributor (IC) chiếm số đông trong tổ chức. IC tập trung vào nhiệm vụ chuyên môn hoặc kỹ thuật cụ thể và không giữ vai trò quản lý. IC có kiến thức, kỹ năng chuyên sâu trong một lĩnh vực. Họ đóng góp cho thành công của tổ chức bằng chính năng lực chuyên môn  và chỉ chịu trách nhiệm cho phần việc của riêng mình. 

Chức danh IC sẽ thay đổi theo từng phòng ban. Ví dụ, bộ phận công nghệ có kỹ sư phần mềm, kỹ sư khoa học dữ liệu…; bộ phận tài chính có kế toán, chuyên viên phân tích tài chính…; phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm có nhân viên phát triển sản phẩm…

3.4. Danh sách Entry-Level Job Title

Những bước đầu tiên trên hành trình sự nghiệp của mỗi người là Entry - Level (như Intern/Thực tập sinh, Apprentice/Học việc, Trainee/Nhân viên tập sự…). Nhân sự cấp độ này chưa có nhiều kỹ năng, kinh nghiệm nên cần hướng dẫn, đào tạo từ đơn vị để trở nên thuần thục hơn trong nghề. 

Trong nhiều lĩnh vực (làm phim, thời trang, nhiếp ảnh…), chức danh thường dùng cho Entry-Level lại là Trợ lý (trợ lý đạo diễn, trợ lý biên kịch, trợ lý nhiếp ảnh…). Quá trình làm trợ lý chính là quãng thời gian tích lũy kinh nghiệm làm nghề khi theo sau hỗ trợ và nhẫn sự hướng dẫn từ tiền bối trong ngành.

4. Hướng dẫn cách viết viết Job Title chính xác và hấp dẫn

4.1. Nguyên tắc cần tuân thủ khi viết Job Title

Sử dụng ngôn ngữ nhất quán: Thống nhất cách sử dụng từ ngữ ghi job title thay vì trộn lẫn tiếng Việt và tiếng Anh. 

Thông tin ngắn gọn, xúc tích: Chức danh công việc chỉ cần tập trung khái quát thông tin vai trò, thứ bậc của một vị trí nhân sự trong tổ chức. Những yếu tố khác như yêu cầu kinh nghiệm, mô tả công việc có thể chuyển sang nội dung job position. 

4.2. Cách viết Job Title (chức danh công việc) hấp dẫn hơn 

Sử dụng từ khóa phù hợp với vị trí tuyển dụng

Từ khóa phù hợp sẽ giúp nội dung tuyển dụng dễ tiếp cận và phân phối hơn trên các công cụ tìm kiếm như Google, Edge… Đồng thời, từ khóa hấp dẫn cũng là yếu tố thu hút sự quan tâm và ứng tuyển của ứng viên. Để tạo job title, bạn cần: 

  • Đưa từ khóa phản ánh chính xác tính chất công việc mà ứng viên đang tìm kiếm. Ví dụ, nếu bạn cần lập trình viên, hãy sử dụng từ khóa lập trình viên, developer…
  • Ngoài ra, job title cần nhấn mạnh hơn vào phạm vi chuyên môn mà doanh nghiệp yêu cầu. Chức danh lập trình viên là quá chung chung, hãy mô tả kỹ hơn, ví dụ như: Lập trình viên PHP, PHP Developer…
  • Nên sử dụng những thuật ngữ mới hơn, hấp dẫn hơn thay vì những từ ngữ đã cũ: Dùng Content Writer hay Nhà sáng tạo nội dung thay cho người viết nội dung. 
  • Không phải job title nào cũng nên được Việt hóa. Có những chức danh công việc mà khó có thuật ngữ tiếng Việt nào lột tả hết tính chất công việc mà vẫn đảm bảo tính hấp dẫn, ví dụ như copywriter. 

Nhấn mạnh cấp bậc và kinh nghiệm yêu cầu

Nhấn mạnh vào cấp bậc của chức danh là điều quan trọng tiếp theo bạn cần lưu ý khi viết job title. Việc nhấn mạnh này có 2 tác dụng: (1) Hấp dẫn ứng viên; (2) Phản ánh cơ cấu tổ chức - qua đó gián tiếp truyền tải thông tin về cơ hội thăng tiến của nhân viên trong đơn vị. 

Bạn có thể nhấn mạnh vào cấp bậc và kinh nghiệm bằng cách: 

Sử dụng những từ ngữ thể hiện phân cấp về chuyên môn, vị trí trong tổ chức như. Với cấp độ nhân viên, bạn có thể nhấn mạnh bằng thuật ngữ Fresher, Junior, Middle, Senior (nghiệp vụ tăng dần từ fresher > senior), cấp độ quản lý có leader, manager, cấp cao hơn có director, chef. 

Nhấn mạnh vào chuyên môn và vai trò của nhân sự. Phổ biến với mọi ngành nghề, bạn có thể dùng thuật ngữ chuyên viên, chuyên gia/specialist, cố vấn… Với nhóm ngành khoa học, công nghệ, kỹ thuật, bạn có thể ưu tiên những khái niệm như kỹ sư, nhà khoa học, nhà phát triển…

job title

Xem thêm: Senior là gì? Bạn cần có những điều gì để trở thành một Senior tài năng?

5. Danh sách chức danh công việc theo từng nhóm ngành nghề 

5.1. Job Title trong bộ phận kinh doanh 

  • Business Development Manager/ Trưởng phòng kinh doanh
  • Sales Associate / Nhân viên bán hàng
  • Sales Consultant  / Tư vấn bán hàng
  • Sales Representative / Đại diện bán hàng

5.2. Job Title trong bộ phận marketing

  • Chief Marketing Officer / Giám đốc Marketing
  • Marketing Director /Giám đốc Marketing
  • Marketing Manager /Trưởng phòng Marketing
  • Brand Manager / Quản lý thương hiệu (chức danh thường có trong các doanh nghiệp đa thương hiệu)
  • Content Creator / Nhà sáng tạo nội dung
  • Content Writer (Nhà sáng tạo nội dung nhưng tập trung vào định dạng chữ viết thay vì tranh ảnh…)
  • Copywriter (Biên tập nội dung quảng cáo)
  • Designer / Nhà thiết kế

5.3. Job Title trong bộ phận nhân sự

  • Human Resources Manager / Trưởng phòng nhân sự
  • Headhunter
  • Recruiter
  • HR Analyst / Chuyên viên phân tích nhân sự
  • HR Generalist / Nhân sự tổng quát

5.4. Job Title trong ngành công nghệ thông tin

5.5. Job Title thuộc bộ phận nghiên cứu & phát triển sản phẩm 

  • Product Manager / Trưởng phòng sản phẩm
  • Product Designer / Nhân viên thiết kế sản phẩm
  • Product Engineer / Kỹ sư sản phẩm
  • APM
  • Product Analyst / Chuyên viên phân tích sản phẩm
  • Product Design Engineer / Kỹ sư thiết kế sản phẩm

Kết luận

Xác định đúng chức năng của job title và nắm rõ nguyên tắc viết chức danh công việc giúp bạn tạo nên job title hấp dẫn. Đừng quên áp dụng những hướng dẫn từ 123job.vn để tạo nên job title thu hút ứng viên cho quá trình tuyển dụng.